Có 2 kết quả:
恫吓 dòng xià ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ • 恫嚇 dòng xià ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ
dòng xià ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ [dòng hè ㄉㄨㄥˋ ㄏㄜˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
hăm doạ, đe doạ, uy hiếp
Bình luận 0
dòng xià ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ [dòng hè ㄉㄨㄥˋ ㄏㄜˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
hăm doạ, đe doạ, uy hiếp
Bình luận 0